越南出国旅行
时间表:
出发当天:
运输: Ô TÔ, MÁY BAY, TÀU CAO TỐC
时间表:
出发当天:
运输: Ô TÔ, TÀU CAO TỐC
时间表:
出发当天:
运输: Vietnam Airlines + trải nghiệm tàu Shinkansen
时间表:
出发当天: 15, 23, 31 / 10 / 2023
运输: Phương tiện: Ô Tô và Tàu Cao Tốc
时间表:
出发当天: Tháng 10,11 và tháng 3 năm 2024
运输: Máy bay - tàu cao tốc
时间表:
出发当天:
运输: Phương tiện: Ô Tô và Tàu Cao Tốc
时间表:
出发当天: THÁNG 5:
- 01/05
- 09/05
- 13/05
- 23/05
- 27/05
- 30/05
THÁNG 6:
- 10,17/06
- 13,20,27/06
THÁNG 7:
- 1,8,15,22,29/07
- 4,18,25/07
THÁNG 8:
- 19/08
- 5,11/08
运输: Hàng không:VIET JET AIR/AIR ASIA
时间表:
出发当天: KHỞI HÀNH THÁNG 4: 30/04
KHỞI HÀNH THÁNG 5: 27/05
KHỞI HÀNH THÁNG 6: 17, 24, 30/06
KHỞI HÀNH THÁNG 7: 08, 14, 15, 22, 28, 29/07
KHỞI HÀNH THÁNG 8: 05, 19, 31/08
运输: Hàng Không Singapore Airlines
时间表:
出发当天:
运输: Phương tiện: Ô tô, tàu cao tốc